2008年4月4日星期五

越南54个民族-Dan toc Viet Nam

  1. 越(京族)族-Kinh
  2. 岱依族-Tày
  3. 泰族-Thái
  4. 华族-Hoa
  5. 高棉族-Khmer
  6. 芒族-Mường
  7. 侬族-Nùng
  8. 赫蒙族-Hmông
  9. 瑶族-Dao
  10. 嘉莱族-Gia-rai
  11. 艾族-Ngái
  12. 埃地族-Ê-đê
  13. 巴拿族-Bana
  14. 山泽族-Sán-cháy
  15. 色当族-Xơ-đăng
  16. 格贺族-Cơ-ho
  17. 占族-Chăm
  18. 赫耶族-Hơ-rê
  19. 山由族-Sán-dìu
  20. 拉格莱族-Ra-glay
  21. 墨侬族-Mơ-nông
  22. 斯丁族-X’tiêng
  23. 布鲁-云乔族-Bru-Vân Kiều
  24. 土族-Thổ
  25. 热依族-Giáy
  26. 戈都族-Cơ-tu
  27. 叶坚族-Gié-triêng
  28. 麻族-Mạ
  29. 克木族-Khơ-mú
  30. 戈族-Co
  31. 达渥族-Tà-ôi
  32. 遮罗族-Chơ-ro
  33. 抗族-Kháng
  34. 欣门族-Xinh-mun
  35. 哈尼族-Hà-nhì
  36. 朱鲁族-Chu-ru
  37. 佬族-Lào
  38. 拉基族-La-chí
  39. 拉哈族-La-ha
  40. 夫拉族-Phù-lá
  41. 拉祜族-La-hủ
  42. 卢族-Lự
  43. 倮倮族-Lô-lô
  44. 哲族-Chứt
  45. 莽族-Mảng
  46. 巴天族-Pà-thẻn
  47. 仡佬族-Cờ-lao
  48. 贡族-Cống
  49. 布依族-Bố-y
  50. 西拉族-Si-la
  51. 布标族-Pu-píeo
  52. 布娄族-Brâu
  53. 俄都族-Ơ-đu
  54. 勒曼族-Rơ-măm